Máy in mã vạch Avery ADTP2 bao gồm những tính năng nổi bật tương đương với các dòng máy công nghiệp cỡ lớn hiện nay.
- – Các modle được thiết kế chắc chắn, chịu được áp lực tần suất in lượng tem nhãn lớn.
- – Module lắp các vật tư: giấy, mực in – ribbon được thiết kế cho khổ lớn và độ dài vượt trội.
- – Công nghệ Barcode Assured™ cho phép kiểm tra tự động đồng thời đánh dấu, loại bỏ tem, nhãn có chất lượng kém.
- – Hệ thống dual motor điều khiển tốt chức năng kéo băng mực – loại trừ nhăn, lệch,…
- – Linh hoạt hoán đồi thay thế đầu in mà không cần sử dụng tools.
- – Máy in mã vạch Avery ADTP2 trang bị công nghệ EcoCapacity+™ tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu khí thải CO2, …
- – Tùy biến nâng cấp trên Avery ADTP2 các module: dao cắt, lột bóc tách nhãn, RFID,….
- – Hỗ trợ đồng thời hai loại độ phân giải đầu in ADTP2 203dpi và 300dpi.
Hiệu năng máy in mã vạch Avery ADTP2
- – Sử dụn đầu in nghiêng , đường dẫn mực, nhãn được cung cấp đường chỉ dẫn rõ ràng.
- – Màn hình hiển thị màu 3 trạng thái khác nhau –> nhận diện tình trạng hoạt động, lỗi.
- – Chuẩn giao tiếp với máy tính, hệ thống với: USB, Serial, Ethernet, và tùy chọn Wireless.
- – Máy in mã vạch Avery ADTP2 Có thể hoặc động độc lập thông qua kết nối thiết bị ngoại vi: bàn phím, scanner,…
- Máy in Avery ADTP2 cung cấp tùy chọn RFID mã hóa dữ liệu liên tục.
- – Tốc độ in dữ liệu và mã hóa dữ liệu lên tem nhãn tới 8 inch/s và liên tục.
- – Cung cấp và hỗ trợ tùy chọn in và cắt tem nhãn đồng thời mã hóa dữ liệu cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- – Tích hợp tùy chọn trình kiểm tra dữ liệu mã hóa khi sử dụng bộ đọc/ghi RFID..
Thông số vật lý – Part Number
8 ips Max Print speed, RS-232 Serial, USB device, USB host ports, 10/100 Ethernet Port, 64 MB Flash, 64 MB SDRAM, Real-time clock, 203 dpi Printhead, No Post Print Option | Avery-Dennison ADTP2 Industrial Printer (ADTP201NA) |
8 ips Max Print speed, RS-232 Serial, USB device, USB host ports, 10/100 Ethernet Port, 64 MB Flash, 64 MB SDRAM, Real-time clock, 300 dpi Printhead, No Post Print Option | Avery-Dennison ADTP2 Industrial Printer (ADTP204NA) |
8 ips Max Print speed, RS-232 Serial, USB device, USB host ports, 10/100 Ethernet Port, 64 MB Flash, 64 MB SDRAM, Real-time clock, 203 dpi Printhead, Integrated Peel & Liner Take Up | Avery-Dennison ADTP2 Industrial Printer (ADTP202NA) |
8 ips Max Print speed, RS-232 Serial, USB device, USB host ports, 10/100 Ethernet Port, 64 MB Flash, 64 MB SDRAM, Real-time clock, 300 dpi Printhead, Integrated Peel & Liner Take Up | Avery-Dennison ADTP2 Industrial Printer (ADTP205NA) |
8 ips Max Print speed, RS-232 Serial, USB device, USB host ports, 10/100 Ethernet Port, 64 MB Flash, 64 MB SDRAM, Real-time clock, 203 dpi Printhead, Stop-to-Cut Cutter | Avery-Dennison ADTP2 Industrial Printer (ADTP203NA) |
8 ips Max Print speed, RS-232 Serial, USB device, USB host ports, 10/100 Ethernet Port, 64 MB Flash, 64 MB SDRAM, Real-time clock, 300 dpi Printhead, Stop-to-Cut Cutter | Avery-Dennison ADTP2 Industrial Printer (ADTP206NA) |
Thông số kỹ thuật
Model | Avery Dennison Tabletop Printer 2 |
Phương thức in | Direct Thermal & Thermal Transfer |
Độ rộng đầu in | 4.09 inch – 102 mm |
Độ phân giải | 203dpi (8 dots/mm) or 300dpi (12 dots/mm) |
Bộ nhớ | SDRAM:64MB
Flash:64MB |
Ngôn ngữ máy | MPCL, MLI |
Mã vạch có thể in | One-dimensional—UPCA +2/+5, UPCE +2/+5, EAN8 +2/+5, EAN13 +2/+5, EAN128 Interleaved 2 of 5,Extended Code 39, Codabar (NW7), Code 128, Code 16K, Code 93, MSI, Postnet, Intelligent Mail, GS1 Databar.
Two-dimensional—PDF417, MaxiCode, Data Matrix (ECC-200), Quick Response (QR) Code, Aztec. |
Fonts | Bitmap—Standard, Reduced, Bold, OCRA-like, CG Triumvirate, and CG Triumvirate Bold TrueType®—EFF Swiss Bold, Supports downloaded double-byte TrueType and bitmap fonts, allowing for international character sets. |
Giao tiếp | USB 2.0 Device Port (1 port, B receptacle), USB 2.0 Host Port (2 ports, A receptacle), RS-232C Serial Port (DB-9F, DTE pin out,115.2K baud max speed).
802.3u Ethernet, 10/100 Mbps, RJ-45 connector. Optional 802.11 a/b/g/n dual band (2.4GHz & 5 GHz), WPA2, 802.11i compliant. |
Nhãn có thể in | Edge: Die Cut, Black Mark, Aperture, Attache.
Hole Center: Die Cut, Black Mark, Attacher Hole. |
Quy cách mực – ribbon | Width: 0.75–4.25” (19.1 to 108.0 mm) Length: 0.32”–17.5“(8mm to 445mm) Max Roll Diameter: 9.375” OD (238 mm) on 3” Core (76mm) or 4” Core (102mm) |
Quy cách nhãn | 5.5–13.5 mils (0.14-0.33mm) |
Tốc độ in | 2.5 ips (64 mm/sec)
4 ips (102 mm/sec) 6.0 ips (152 mm/sec) 8.0 ips (203 mm/sec)
|
RFID | RFID ENCODER Optional, EPCglobal UHF Class 1 Gen 2 / ISO 18000-63 (formerly 18000-6C). Supports worldwide UHF RFID frequency ranges |
Nhiệt độ hoạt động | Thermal Direct 40° to 104° F (4° C to 40° C)
Thermal Transfer 40° to 95° F (4° C to 35° C) |
Nhiệt độ bảo quản | 15° to 120° F (-9° C to 49° C) |
Kích thước | Height: 12.25″ (311 mm)
Width: 11.0″ (279 mm) Depth: 17.2″ (437 mm) |
Trọng lượng | 11.4 kg |
Đánh giá Máy in mã vạch Avery ADTP2
Chưa có đánh giá nào.