Cấu tạo – Thiết kế: Máy in mã vạch Zebra ZT411 được thiết kế nguyên bản dòng máy trước Zebra ZT410 nhưng được nâng cấp về màn hình hiển thị và điều khiển -Full Touch, Dual USB Host, hỗ trợ tùy chọn Applicator Port, tốc độ in – Speed cũng được đẩy cao 14 inch/s,…
Cấu hình: ZT411 trang bị nâng cấp chip xử lý ARM Cortex A7 cho phép linh hoạt cài đặt, xử lý các tác vụ nhanh hơn, chính xác và ổn định.
Giao tiếp – kết nối: Ngoài những giao tiếp, kết nối chuẩn USB, Serial RS-232, Ethernet , ZT411 cung cấp tùy chọn Wireless 802.11ac, Parallel Port, Applicator Port.
Các tùy biến nâng cấp: Ngoài chế độ in mặc định – Tear Off mode, ZT410 hỗ trợ nâng cấp chế độ lột nhãn – Peel Off, cuộn nhãn – Rewinder, Cắt nhãn – Cutter, và RFID.
Hệ điều hành: Máy in mã vạch Zebra ZT411 trang bị đồng thời ngôn ngữ ZPL và hệ điều hành Link-OS giao tiếp với hệ thống cũng như quan trị từ xa tốt và nhanh hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất | Zebra Technologies Inc |
Công nghệ in | In truyền nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) và gián tiếp (Thermal Transfer). |
Độ phân giải | – 203 dpi (8 điểm/mm) .
– 300 dpi (12 điểm/mm) – (tùy chọn). – 600 dpi (24 điểm/mm) – (tùy chọn). |
Tốc độ in tối đa | 14 ips – 203 dpi.
12 ips – 300 dpi. 6 ips – 600 dpi |
CPU
Bộ nhớ Màn hình |
– ARM Cortex A7
– 1 GB SDRAM. – 2 GB Flash. Full Color Touch 4.3 inch |
Độ rộng in tối đa | 104 mm (4.09 inch). |
Loại nhãn có thể in | – Nhãn thường (Gap or die-cut).
– Nhãn liên tục (Continuous). – Đục lỗ (Notch). – Black mark. |
Độ dài in tối đa | 991 mm |
Độ dài mực tối đa | 450 m |
Giao tiếp – kết nối | – USB 2.0 và RS-232 Serial ports.
– USB Host. – Internal PrinterServer 10/100 . – Bluetooth 4.1. – Internal Paralell (tùy chọn). – Internal Wireless 802.11ac (tùy chọn). – Applicator Port (tùy chọn). |
Mã vạch có thể in | – 1D – Linear barcodes: Code 11, Code 39, Code 93,Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8,EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code.
– 2D – Dimensional: Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Aztec. |
Ngôn ngữ máy
Hệ điều hành |
Link-OS.
– ZPL. – ZPL II. – EPL. – XML. – ZBI 2.0 (tùy chọn). |
Tùy chọn nâng cấp | Giao tiếp: 802.11 ac, Parallel, Dual USB Host, Applicator Card.
RFID. Rewind (Cuộn nhãn). Peel Off (Lột nhãn). Cutter (Dao cắt). |
Kích thước: LxWxH [mm] | 505 x 268.2 x 395.68 |
Trọng lượng | 22.7 kg |
Đánh giá Máy in mã vạch Zebra ZT411 203 dpi
Chưa có đánh giá nào.