Đầu in mã vạch Honeywell PX940A PX940V tùy biến thay thế, nâng cấp hay hoán đổi giữa các độ phân giải đầu in linh hoạt – Plug and Play.
- – Thành phần cấu tạo đầu in Honeywell PX940 là các điểm điốt bán dẫn.
- – Độ rộng đầu in tối đa lên tới 10,8 cm với độ phân giải 203dpi, 10,5cm đối với độ phân giải 300dpi và 600dpi.
- – Tốc độ in tối đa trên đầu in PX940 là 14 inch/s với độ phân giải 203dpi.
- – Đầu in mã vạch Honeywell PX940A PX940V hỗ trợ hầu hết các định dạng Fonts và Bardcode khác nhau.
Mộ số nguyên nhân cần thay thế đầu in mã vạch Honeywell PX940A PX940V
- – Đầu in PX940 xước vật lý –> tem nhãn xuất hiện các đường kẻ sọc trắng giữa nhãn.
- – Tình trạng gia, chai đầu in mã vạch Honeywell PX940A PX940V –> tem bị nhòe và không thể sét nhiệt độ in.
- – Điốt bán dẫn cháy, hư –> các điểm trắng xuất hiện trên bề mặt nhãn .
- – Đầu in bị vỡ, gãy do tác động vật lý mạnh –> máy in tạm dừng và báo lỗi đầu in không chính hãng.
- – Nhu cầu nâng cấp đầu in hay hoán đổi giữa các loại độ phân giải đầu in khác nhau.
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý
- – Định kỳ vệ sinh đầu in bằng cồn và bông y tế.
- – Hạn chế sử dụng vật dụng kim loại gần đầu in gây xước, vỡ đầu in PX940.
- – Cài đặt nhiệt độ in phù hợp với từng loại mực in – ribbon khác nhau.
- – Vệ sinh giấy, mực trước khi lắp vào máy in.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Honeywell Technologies Inc |
Part Number | 50151886-001
50151887-001 50151888-001 |
Mô tả | 203 dpi Printhead Assembly.
300 dpi Printhead Assembly. 600 dpi Printhead Assembly. |
Phương thức in | Direct Thermal
Thermal Transfer |
Độ phân giải | 203dpi – 8 dots/mm
300dpi – 12 dots/mm 600dpi – 24 dots/mm |
Tốc độ in tối đa | At 203dpi: 2 – 14 inch/s.
At 300dpi: 2 – 12 inch/s. At 600dpi: 1 – 6 inch/s. |
Độ rộng đầu in | At 203dpi: 108 mm
At 300dpi: 105.7 mm At 600dpi: 105.6 mm |
Mã vạch có thể in | All major 1D & 2D
UPC/E AN Shipping Container, UCC/E AN 128, Serial Shipping Container, MH10.8 Shipping Label, AIAG (shipping parts label), OGMARS, POSTNET, HIBCC, ISBT 128, GM1724, UPS Shipping Label, Global Transport Labe Code 39, HIBC 39, Code 93, Code 128, ISBT 128, HIBC 128, EAN-128, GS1-128, EAN-8, E AN-13, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, ITF-14, SCC-14, RSS14E, GS1 Databar ExpandedSupported 2D Symbolo Data Matrix, ISBT Data Matrix, QR code |
Dòng máy tương thích | Honeywell PX940A
Honeywell PX940V |
Đánh giá Đầu in mã vạch Honeywell PX940A PX940V
Chưa có đánh giá nào.